| Tên thương hiệu: | Bright Pack |
| Số mẫu: | B010 |
| MOQ: | 100pcs |
| giá bán: | ¥0.02-0.11/pcs |
| Packaging Details: | Xuất khẩu bao bì và tấm carton đặc biệt |
| Điều khoản thanh toán: | T/T, Western Union |
| Thuộc tính | Thông số kỹ thuật | Tài liệu tham khảo |
|---|---|---|
| Thành phần vật liệu | 30% PET tái chế (RPET) + hỗn hợp PET nguyên sinh; an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm | 6 9 10 |
| Chứng nhận bền vững | Đã được chứng nhận GRS (Bậc Đồng) - Đã xác minh 30% hàm lượng tái chế | 9 10 14 |
| Cấu trúc thiết kế | Túi đứng hàn ba đường may với khía xé để dễ mở (<120 giây) | 1 3 5 |
| Tuân thủ an toàn | Không chứa kim loại nặng (Pb≤90ppm, Cd≤75ppm theo EN 71-3), tuân thủ REACH SVHC | 12 13 14 |
| Tính chất rào cản | Tốc độ truyền oxy: <0.5 cc/m²/ngày; lớp chắn tia UV (cắt 380nm) | 6 7 9 |
| Tuân thủ Quy định EU | Tuân thủ EU 2025/40 PPWR về khả năng tái chế và các hạn chế PFAS | 12 13 14 |
| Yêu cầu ghi nhãn | Logo GRS + tuyên bố "Sản xuất với 30% Vật liệu Tái chế" | 9 10 14 |
| Thông số | Giá trị/Tiêu chuẩn | Phương pháp kiểm tra | Tài liệu tham khảo |
|---|---|---|---|
| Hàm lượng tái chế | 30% RPET (sau tiêu dùng) + 70% PET nguyên sinh | Kiểm toán cân bằng khối lượng GRS | 9 10 14 |
| Chứng nhận GRS | Bậc Đồng (30%-95% hàm lượng tái chế), giấy chứng nhận giao dịch TC được cấp | GRS 4.0 | 9 10 14 |
| Độ dày vật liệu | 110-170 micron (laminate PET/VMPET/PE) | ISO 4591 | 6 7 10 |
| Kích thước (D × R) | Có thể tùy chỉnh (Tiêu chuẩn: 15 ×10 cm cho dung tích 500mL) ±2mm dung sai | ISO 4591 | 1 5 8 |
| Độ bền mối hàn | ≥4.5 N/15mm (dọc) ở -30°C đến 80°C | ASTM F88 | 3 7 11 |
| Thời gian mở | ≤120 giây (thiết kế khía xé + tab cầm) | Giao thức FFP của Amazon | 5 9 |
| Độ bền kéo | ≥1.200N (hướng máy), ≥900N (hướng ngang) | ISO 527-3 | 6 10 |
| Tốc độ truyền O₂ | <0.5 cc/m²/ngày (chặn quá trình oxy hóa, bảo quản hiệu quả của chất tẩy rửa) | ASTM D3985 | 6 7 9 |
| Giới hạn kim loại nặng | Pb≤90ppm, Cd≤75ppm (EN 71-3 để tiếp xúc gián tiếp với thực phẩm) | Kiểm tra ICP-MS | 12 13 14 |
| Khả năng tái chế | ♻️ Có thể tái chế bên lề đường (thành phần LDPE được dán nhãn theo Hướng dẫn Xanh của FTC) | ISO 15270 | 3 14 |
| Tiêu chuẩn in ấn | Mực gốc nước, phát thải VOC ≤0.1%; in ống đồng tối đa 9 màu |