| Tên thương hiệu: | Bright Pack |
| Số mẫu: | B010 |
| MOQ: | 100pcs |
| giá bán: | ¥0.02-0.11/pcs |
| Packaging Details: | Xuất khẩu bao bì và tấm carton đặc biệt |
| Điều khoản thanh toán: | T/T, Western Union |
| Thuộc tính | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Chứng nhận chính | Phù hợp với tiêu chuẩn ISO 8317:2015 (Bộ đóng gói chống trẻ em) |
| Thành phần vật liệu | Cơ sở polyester 600D Ripstop + lớp phủ PU (kháng nước và chống giật) |
| Cơ chế an toàn | Zipper khóa hai (tỷ lệ mở trẻ em ≤15%), NFC Tamper-Proof Tag (Antenna dễ vỡ rõ ràng) |
| Chủ đề thiết kế | City Nightscape Print (Phát bản khắc cao độ chính xác, độ chính xác mẫu 92%) |
| Các đặc điểm chính | Chiếc khóa lại, Dải an toàn phản xạ (tương thích với EN ISO 20471), NFC chống giả mạo |
| Ứng dụng mục tiêu | Bao bì dược phẩm (loại thuốc, chất lỏng), vật tư y tế có giá trị cao, các sản phẩm CBD an toàn cho trẻ em |
| Phù hợp môi trường | REACH không chứa SVHC, kim loại nặng: Pb < 90ppm, Cd < 75ppm (EN 71-3) |
| Parameter | Giá trị/Tiêu chuẩn | Phương pháp thử nghiệm/giới hạn tham chiếu |
|---|---|---|
| Chống trẻ em (ISO 8317) | Tỷ lệ mở ≤15% (trẻ em 42-51 tháng, thử nghiệm 5 phút) | ISO 8317:2015 |
| Khả năng sử dụng cho người lớn (ISO 8317) | Tỷ lệ mở/khép ≥ 90% (người lớn 50-70 tuổi, thử nghiệm 1 phút) | ISO 8317:2015 |
| NFC Tamper-proof Tag | Chip: NTAG 213; Memory: 180-byte user; Tamper Evidence: Fragile antenna fracture | ISO/IEC 14443-A |
| Sự bền vững của vật liệu | Sức mạnh kéo: ≥1,200N; Kháng sợi: 10.000 + chu kỳ Martindale | ISO 12947-2 |
| Chống nước | Lớp phủ PU: IPX4 (chống phun); Cột nước: 1.500+ mm | ISO 811 |
| Chất lượng in | Phản lệch màu ≤0,1 mm (Pantone phù hợp), in 10 màu | ISO 12647-2 |
| Dải an toàn phản xạ | Nhân tố phát sáng ≥330 cd/lx/m2 (EN ISO 20471:2013) | EN ISO 20471 |
| Kích thước (L * W) | Có thể tùy chỉnh: 10 * 15 cm đến 30 * 20 cm (Tiêu chuẩn: 20 * 15 cm cho chai thuốc) | N/A |
| Chống nhiệt độ | -30 °C đến +80 °C (bọc PU ngăn ngừa nứt) | N/A |