| Tên thương hiệu: | Bright Pack |
| Số mẫu: | B010 |
| MOQ: | 100pcs |
| giá bán: | ¥0.02-0.11/pcs |
| Packaging Details: | Export special carton packaging and plate |
| Điều khoản thanh toán: | T/T,Western Union |
| Thuộc tính | Mô tả |
|---|---|
| Thành phần vật liệu | BOPET tráng kim loại nhiều lớp (12-30μm) với chất phụ gia chống rách. Tương thích với các dòng tái chế PET tiêu chuẩn do thiết kế đơn vật liệu hoặc các lớp có thể tách rời. |
| Khả năng chống rách | Được thiết kế với cấu trúc phân tử và chất phụ gia gia cường để ngăn chặn sự lan truyền của vết rách. |
| Khả năng tái chế | Hoàn toàn có thể tái chế thông qua các dòng chai-thành-chai PET; đáp ứng các tiêu chuẩn ISO 14021 về khả năng tái chế. |
| Kiểm tra độ nén cạnh (ECT) | ECT ≥32 lbf/in (≥5.5 kN/m), được xác nhận thông qua ASTM D642 để có độ bền xếp chồng vượt trội. |
| Tính chất rào cản | Lớp tráng kim loại cung cấp khả năng bảo vệ tia UV, tốc độ truyền oxy (OTR) ≤1.0 cc/m²/ngày và tốc độ truyền hơi nước (WVTR) ≤0.5 g/m²/ngày. |
| Ứng dụng | Lý tưởng để đóng gói hàng hóa nặng (ví dụ: thức ăn cho thú cưng, phần cứng), vận chuyển thương mại điện tử và các sản phẩm công nghiệp đòi hỏi độ bền và tính bền vững. |
| Thông số | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Độ dày lớp | BOPET: 12-30μm (tùy chỉnh), lớp phủ kim loại: 20-50nm. |
| Độ bền cơ học | - Độ bền kéo: ≥200 MPa (ASTM D882) - Khả năng chống rách (Elmendorf): ≥500 gf (ASTM D1922) |
| Kiểm tra độ nén cạnh (ECT) | ≥32 lbf/in (≥5.5 kN/m) theo ASTM D642. |
| Khả năng tương thích tái chế | Tương thích với cơ sở hạ tầng tái chế PET (ISO 15270); không cần tách lớp đối với cấu trúc đơn lớp. |
| Khả năng chịu nhiệt | Phạm vi hoạt động: -70°C đến 150°C. Thích hợp để đông lạnh và tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian ngắn. |
| In ấn & Tùy chỉnh | Hỗ trợ in flexo 8 màu; kích thước tùy chỉnh (ví dụ: 15x20cm đến 50x70cm). |
| Xử lý bề mặt | Bề mặt được xử lý corona (≥50 dyne/cm) để tăng cường độ bám dính của mực. |