Sản phẩm:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Loại sản phẩm | Trái cây khô và túi đồ ăn nhẹ |
Thành phần | Các loại nhựa tổng hợp |
Loại bao bì | Bố ơi, tôi không biết. |
Vật liệu túi | Laminate nhiều lớp (ví dụ PET/AL/LLDPE) để bền và chống mùi |
Tính chất rào cản | Ôxy, độ ẩm, và hàng rào mùi để duy trì độ tươi và hương thơm |
Khóa khóa khóa | Chiếc khóa lại có thể mở, đóng và niêm phong lại dễ dàng để giữ cho nội dung tươi |
Thiết kế đứng | Dễ dàng trưng bày trên kệ và dễ tiếp cận sản phẩm |
in ấn | In khắc, trưng bày thương hiệu sản phẩm, hình ảnh và thông tin |
Kích thước | Có thể tùy chỉnh (ví dụ: chiều rộng, chiều cao và kích thước gusset) để phù hợp với số lượng sản phẩm và yêu cầu đóng gói |
Độ dày | Thích hợp với trọng lượng và nhu cầu bảo vệ của sản phẩm (thường được xác định bởi các lớp vật liệu và lớp sơn) |
Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm | Tuân thủ các quy định an toàn thực phẩm có liên quan (ví dụ: FDA, EU, v.v.) |
Thời hạn sử dụng | Tùy thuộc vào công thức sản phẩm và điều kiện lưu trữ, nhưng thường được mở rộng do bao bì chống mùi |
Các đặc điểm bổ sung |
Có thể bao gồm một vết rách để dễ dàng mở, lỗ treo để hiển thị hoặc van khử khí (nếu có)
|
Liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào