| Tên thương hiệu: | Bright Pack |
| MOQ: | 500kg |
| giá bán: | US2.7$-3$/KG |
| Packaging Details: | Xuất khẩu bao bì và tấm carton đặc biệt |
| Điều khoản thanh toán: | T/T, Western Union |
| Số hàng loạt. | Các mục tùy chỉnh | Thông số kỹ thuật/Thẩm chất | Ví dụ/Lưu ý |
|---|---|---|---|
| 1 | Lựa chọn vật liệu | PE, PP, PS, PET, PVC (thực phẩm), vv | Lựa chọn dựa trên mục đích sử dụng (bộ đóng gói, y tế, tiếp xúc với thực phẩm, v.v.) |
| 2 | Độ dày màng | Tùy chỉnh từ 0,03mm đến 0,5mm | Phim dày hơn cho độ bền, mỏng hơn cho tính linh hoạt |
| 3 | Kích thước phim | Tùy chỉnh lên đến 1m x 2m | Kích thước lớn hơn cho phim bảng quảng cáo, nhỏ hơn cho nhãn |
| 4 | Lựa chọn độ cứng | siêu mềm, mềm, trung bình, cứng, cực cứng | Đối với các ứng dụng từ phim bảo vệ đến các bộ phận cấu trúc |
| 5 | In tùy chỉnh | Logo độ phân giải cao, mã QR, in dữ liệu biến | In UV, màn in lụa, tùy chọn in số |
| 6 | Bao bì tùy chỉnh | Bao bì không tĩnh, túi an toàn ESD, hộp bìa tùy chỉnh | Đảm bảo an toàn sản phẩm trong quá trình vận chuyển |
| 7 | Tiêu chuẩn chứng nhận | ISO 9001, FDA chấp thuận, tuân thủ REACH, vv | Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn quốc tế |
| 8 | Hiệu suất chống nước | Chỉ số chống nước IPX4 đến IPX8 | IPX8 cho các ứng dụng hoàn toàn chìm |
| 9 | Điều trị chống sương mù & chống trầy xước | Lớp phủ chống sương mù, lớp phủ chống trầy xước | Duy trì độ rõ ràng và độ bền |
| 10 | Bảo vệ tia UV | Lớp phủ chống tia cực tím, chất ức chế tia cực tím | Đối với các ứng dụng ngoài trời và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời kéo dài |
| 11 | Các chất phụ gia cụ thể cho ứng dụng | Kháng tĩnh, chống cháy, chống vi khuẩn | Thêm chức năng dựa trên sử dụng cuối |
| 12 | Quá trình sản xuất | Phim đúc, phim thổi, mạ xát | Chọn quy trình tốt nhất cho vật liệu và ứng dụng |
| 13 | Các tùy chọn giao hàng | Giao hàng nhanh, vận chuyển hàng không, vận chuyển hàng biển | Tùy thuộc vào sự khẩn cấp và ngân sách |
| 14 | Đảm bảo chất lượng | Kiểm tra 100%, lấy mẫu AQL, thử nghiệm trong quá trình | Đảm bảo chất lượng ở mọi giai đoạn |